Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高腔

Pinyin: gāo qiāng

Meanings: Giọng cao trong âm nhạc truyền thống Trung Hoa, High-pitched singing style in traditional Chinese opera, ①戏曲声腔之一,由弋阳腔与各地民间曲调结合而成,音调高亢,唱法、伴奏乐器和弋阳腔相同,有湘剧高腔、川剧高腔等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 亠, 冋, 口, 月, 空

Chinese meaning: ①戏曲声腔之一,由弋阳腔与各地民间曲调结合而成,音调高亢,唱法、伴奏乐器和弋阳腔相同,有湘剧高腔、川剧高腔等。

Grammar: Danh từ, chủ yếu dùng trong bối cảnh nghệ thuật truyền thống.

Example: 川剧中的高腔很有特色。

Example pinyin: chuān jù zhōng de gāo qiāng hěn yǒu tè sè 。

Tiếng Việt: Giọng cao trong kịch Tứ Xuyên rất đặc sắc.

高腔
gāo qiāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giọng cao trong âm nhạc truyền thống Trung Hoa

High-pitched singing style in traditional Chinese opera

戏曲声腔之一,由弋阳腔与各地民间曲调结合而成,音调高亢,唱法、伴奏乐器和弋阳腔相同,有湘剧高腔、川剧高腔等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高腔 (gāo qiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung