Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高歌猛进

Pinyin: gāo gē měng jìn

Meanings: Tiến lên mạnh mẽ với khí thế hừng hực, To advance with great momentum and enthusiasm, 高声歌唱,勇猛前进。形容在前进的道路上,充满乐观精神。[出处]《解放日报》1996.6.13“我国广告业高歌猛进。”[例]中国的体育健儿正再接再厉,高歌猛进。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 亠, 冋, 口, 哥, 欠, 孟, 犭, 井, 辶

Chinese meaning: 高声歌唱,勇猛前进。形容在前进的道路上,充满乐观精神。[出处]《解放日报》1996.6.13“我国广告业高歌猛进。”[例]中国的体育健儿正再接再厉,高歌猛进。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả sự phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ.

Example: 我们的事业正在高歌猛进。

Example pinyin: wǒ men de shì yè zhèng zài gāo gē měng jìn 。

Tiếng Việt: Sự nghiệp của chúng ta đang tiến triển mạnh mẽ.

高歌猛进
gāo gē měng jìn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến lên mạnh mẽ với khí thế hừng hực

To advance with great momentum and enthusiasm

高声歌唱,勇猛前进。形容在前进的道路上,充满乐观精神。[出处]《解放日报》1996.6.13“我国广告业高歌猛进。”[例]中国的体育健儿正再接再厉,高歌猛进。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高歌猛进 (gāo gē měng jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung