Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高爵厚禄
Pinyin: gāo jué hòu lù
Meanings: Chức tước cao và bổng lộc hậu hĩnh, High rank and generous emoluments, 泛指爵位高,俸禄厚。同高爵重禄”。[出处]《旧唐书·外威传序》“盖恃宫掖之宠,接宴私之欢,高爵厚禄骄其内,声色服玩惑于外,莫知师友之训,不达危亡之道。”[例]~居不忝,腰悬金印称公侯。——清·林昌彝《亭槛词》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 亠, 冋, 口, 爫, 罒, 㫗, 厂, 录, 礻
Chinese meaning: 泛指爵位高,俸禄厚。同高爵重禄”。[出处]《旧唐书·外威传序》“盖恃宫掖之宠,接宴私之欢,高爵厚禄骄其内,声色服玩惑于外,莫知师友之训,不达危亡之道。”[例]~居不忝,腰悬金印称公侯。——清·林昌彝《亭槛词》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả địa vị và phúc lợi cao.
Example: 他凭借才华获得了高爵厚禄。
Example pinyin: tā píng jiè cái huá huò dé le gāo jué hòu lù 。
Tiếng Việt: Ông ấy dựa vào tài năng để đạt được chức tước cao và bổng lộc hậu hĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức tước cao và bổng lộc hậu hĩnh
Nghĩa phụ
English
High rank and generous emoluments
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指爵位高,俸禄厚。同高爵重禄”。[出处]《旧唐书·外威传序》“盖恃宫掖之宠,接宴私之欢,高爵厚禄骄其内,声色服玩惑于外,莫知师友之训,不达危亡之道。”[例]~居不忝,腰悬金印称公侯。——清·林昌彝《亭槛词》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế