Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高自标树

Pinyin: gāo zì biāo shù

Meanings: Tự đề cao bản thân, cho mình giỏi hơn người khác, Self-elevating, considering oneself superior to others., 比喻自己把自己看得很了不起。同高自标置”。[出处]《新唐书·王义方传》“淹究经术,性謇特,高自标树。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 亠, 冋, 口, 自, 木, 示, 对

Chinese meaning: 比喻自己把自己看得很了不起。同高自标置”。[出处]《新唐书·王义方传》“淹究经术,性謇特,高自标树。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh hành vi khoe khoang.

Example: 这种高自标树的态度很让人反感。

Example pinyin: zhè zhǒng gāo zì biāo shù de tài dù hěn ràng rén fǎn gǎn 。

Tiếng Việt: Thái độ tự đề cao bản thân kiểu này rất làm người ta khó chịu.

高自标树
gāo zì biāo shù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự đề cao bản thân, cho mình giỏi hơn người khác

Self-elevating, considering oneself superior to others.

比喻自己把自己看得很了不起。同高自标置”。[出处]《新唐书·王义方传》“淹究经术,性謇特,高自标树。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高自标树 (gāo zì biāo shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung