Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高文典册
Pinyin: gāo wén diǎn cè
Meanings: Những tác phẩm văn học cổ điển quý giá, Classic and valuable literary works, 指封建朝廷的重要文书、诏令。[出处]《西京杂记》卷三军旅之际,戎马之间,飞书驰檄用枚皋;廊庙之下,朝廷之中,高文典册用相如。”[例]不知古之闻人,何乐辍其~,而以翰墨为游戏也。——清·高尚缙《万国演义序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 亠, 冋, 口, 乂, 八, 册
Chinese meaning: 指封建朝廷的重要文书、诏令。[出处]《西京杂记》卷三军旅之际,戎马之间,飞书驰檄用枚皋;廊庙之下,朝廷之中,高文典册用相如。”[例]不知古之闻人,何乐辍其~,而以翰墨为游戏也。——清·高尚缙《万国演义序》。
Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc diễn đạt trang trọng.
Example: 这些高文典册保存在图书馆里。
Example pinyin: zhè xiē gāo wén diǎn cè bǎo cún zài tú shū guǎn lǐ 。
Tiếng Việt: Những tác phẩm văn học cổ điển này được lưu giữ trong thư viện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những tác phẩm văn học cổ điển quý giá
Nghĩa phụ
English
Classic and valuable literary works
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指封建朝廷的重要文书、诏令。[出处]《西京杂记》卷三军旅之际,戎马之间,飞书驰檄用枚皋;廊庙之下,朝廷之中,高文典册用相如。”[例]不知古之闻人,何乐辍其~,而以翰墨为游戏也。——清·高尚缙《万国演义序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế