Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高自位置
Pinyin: gāo zì wèi zhì
Meanings: Tự đặt mình ở vị trí cao, tỏ ra kiêu ngạo, Placing oneself in a high position, showing arrogance., 比喻自己把自己看得很了不起。[出处]《晋书·刘惔传》“恒温尝问惔‘会稽王谈更进邪?’惔曰‘极进,然故第三流耳。’温曰‘第一复谁?’惔曰‘故在我辈。’其高自标置如此。”[例]但是他又~,目空一切,自以为他的学问,谁都及不了他。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一○一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 亠, 冋, 口, 自, 亻, 立, 直, 罒
Chinese meaning: 比喻自己把自己看得很了不起。[出处]《晋书·刘惔传》“恒温尝问惔‘会稽王谈更进邪?’惔曰‘极进,然故第三流耳。’温曰‘第一复谁?’惔曰‘故在我辈。’其高自标置如此。”[例]但是他又~,目空一切,自以为他的学问,谁都及不了他。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一○一回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他总是高自位置,让人难以接近。
Example pinyin: tā zǒng shì gāo zì wèi zhì , ràng rén nán yǐ jiē jìn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn tự đặt mình ở vị trí cao, khiến người khác khó gần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự đặt mình ở vị trí cao, tỏ ra kiêu ngạo
Nghĩa phụ
English
Placing oneself in a high position, showing arrogance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻自己把自己看得很了不起。[出处]《晋书·刘惔传》“恒温尝问惔‘会稽王谈更进邪?’惔曰‘极进,然故第三流耳。’温曰‘第一复谁?’惔曰‘故在我辈。’其高自标置如此。”[例]但是他又~,目空一切,自以为他的学问,谁都及不了他。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一○一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế