Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 13711 đến 13740 của 28922 tổng từ

旷日弥久
kuàng rì mí jiǔ
Kéo dài rất lâu, lâu hơn dự kiến.
旷日离久
kuàng rì lí jiǔ
Liền ngày lẫn tháng, kéo dài rất lâu.
旷日积晷
kuàng rì jī guǐ
Kéo dài suốt ngày đêm, lâu đến mức khó c...
旷日累时
kuàng rì lěi shí
Kéo dài qua nhiều ngày và tích lũy thành...
旷日经久
kuàng rì jīng jiǔ
Kéo dài qua nhiều năm tháng, lâu dài.
旷日经年
kuàng rì jīng nián
Trải qua nhiều năm tháng, kéo dài rất lâ...
旷日长久
kuàng rì cháng jiǔ
Kéo dài liên tục một thời gian dài.
旷渺
kuàng miǎo
Rộng lớn và mênh mông vô tận.
旷若发蒙
kuàng ruò fā méng
Giống như mở lớp học mới, bắt đầu hiểu r...
旷荡
kuàng dàng
Rộng rãi, thoáng đãng, không bị gò bó.
旷费
kuàng fèi
Lãng phí (thời gian, tiền bạc).
旷达
kuàng dá
Thoáng đạt, suy nghĩ cởi mở, không câu n...
旷达不羁
kuàng dá bù jī
Cởi mở, phóng khoáng, không bị ràng buộc...
旷远
kuàng yuǎn
Xa xôi, rộng lớn và hẻo lánh.
旷阔
kuàng kuò
Rộng lớn, bao la.
旺盛
wàng shèng
Thịnh vượng, dồi dào, mạnh mẽ
旺销
wàng xiāo
Bán chạy, tiêu thụ mạnh.
旻天
mín tiān
Bầu trời mùa thu; cũng dùng để chỉ trời ...
áng
Ngẩng lên, cao, đắt đỏ
昂扬
áng yáng
Hăng hái, phấn khởi, nhiệt tình
昂昂
áng áng
Vẻ mạnh mẽ, oai vệ, tràn đầy sức sống.
昂昂自若
áng áng zì ruò
Vẻ ung dung, tự tại nhưng vẫn đầy mạnh m...
昂然自得
áng rán zì dé
Tự hào và hài lòng về bản thân một cách ...
昂然自若
áng rán zì ruò
Giữ vẻ bình tĩnh và tự tin bất chấp áp l...
昂霄耸壑
áng xiāo sǒng hè
Hình dung tài năng vượt trội, nổi bật gi...
昂首天外
áng shǒu tiān wài
Ngẩng đầu nhìn lên trời, biểu thị tinh t...
昂首望天
áng shǒu wàng tiān
Ngẩng đầu nhìn lên trời, biểu thị sự chờ...
昃食宵衣
zè shí xiāo yī
Ăn uống thất thường, quần áo xộc xệch. H...
bǎn
Một loại đá quý xưa, ít phổ biến trong t...
fēn
Một dạng ký hiệu hoặc dấu hiệu cổ xưa, í...

Hiển thị 13711 đến 13740 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...