Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 13711 đến 13740 của 28899 tổng từ

旷荡
kuàng dàng
Rộng rãi, thoáng đãng, không bị gò bó.
旷费
kuàng fèi
Lãng phí (thời gian, tiền bạc).
旷达
kuàng dá
Thoáng đạt, suy nghĩ cởi mở, không câu n...
旷达不羁
kuàng dá bù jī
Cởi mở, phóng khoáng, không bị ràng buộc...
旷远
kuàng yuǎn
Xa xôi, rộng lớn và hẻo lánh.
旷阔
kuàng kuò
Rộng lớn, bao la.
旺盛
wàng shèng
Phồn thịnh, mạnh mẽ, đầy sức sống.
旺销
wàng xiāo
Bán chạy, tiêu thụ mạnh.
旻天
mín tiān
Bầu trời mùa thu; cũng dùng để chỉ trời ...
áng
Ngẩng lên, cao, đắt đỏ
昂扬
áng yáng
Hăng hái, phấn khởi, nhiệt tình
昂昂
áng áng
Vẻ mạnh mẽ, oai vệ, tràn đầy sức sống.
昂昂自若
áng áng zì ruò
Vẻ ung dung, tự tại nhưng vẫn đầy mạnh m...
昂然自得
áng rán zì dé
Tự hào và hài lòng về bản thân một cách ...
昂然自若
áng rán zì ruò
Giữ vẻ bình tĩnh và tự tin bất chấp áp l...
昂霄耸壑
áng xiāo sǒng hè
Hình dung tài năng vượt trội, nổi bật gi...
昂首天外
áng shǒu tiān wài
Ngẩng đầu nhìn lên trời, biểu thị tinh t...
昂首望天
áng shǒu wàng tiān
Ngẩng đầu nhìn lên trời, biểu thị sự chờ...
昃食宵衣
zè shí xiāo yī
Ăn uống thất thường, quần áo xộc xệch. H...
bǎn
Một loại đá quý xưa, ít phổ biến trong t...
fēn
Một dạng ký hiệu hoặc dấu hiệu cổ xưa, í...
昆山之玉
Kūnshān zhī yù
Ngọc quý của núi Côn Lôn. Dùng để ví von...
昆山片玉
Kūnshān piàn yù
Một mảnh ngọc từ núi Côn Lôn. Dùng để ví...
昆弟之好
kūn dì zhī hǎo
Tình cảm anh em tốt đẹp, chỉ mối quan hệ...
昆曲
Kūn qǔ
Một loại hình nghệ thuật sân khấu cổ điể...
fǎng
Bắt đầu, khởi đầu, bình minh
昊天不吊
hào tiān bù diào
Trời đất vô tình không giúp đỡ khi gặp k...
昊天罔极
hào tiān wǎng jí
Trời cao mênh mông và vô biên, ám chỉ sự...
chāng
Thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ
昌亭之客
chāng tíng zhī kè
Khách đến nơi phồn vinh (ám chỉ những ng...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...