Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fēn

Meanings: Một dạng ký hiệu hoặc dấu hiệu cổ xưa, ít phổ biến ngày nay., An ancient symbol or sign, rarely seen today., ①晒干。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①晒干。

Grammar: Danh từ chỉ ký hiệu, hầu như không còn được sử dụng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 古代文献中有时会出现昅这个符号。

Example pinyin: gǔ dài wén xiàn zhōng yǒu shí huì chū xiàn jié zhè ge fú hào 。

Tiếng Việt: Trong các tài liệu cổ đôi khi xuất hiện ký hiệu 'phân'.

fēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một dạng ký hiệu hoặc dấu hiệu cổ xưa, ít phổ biến ngày nay.

An ancient symbol or sign, rarely seen today.

晒干

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昅 (fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung