Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旷达不羁

Pinyin: kuàng dá bù jī

Meanings: Cởi mở, phóng khoáng, không bị ràng buộc bởi quy tắc hay lễ nghi., Open-minded and unrestrained, free from rules or conventions., 旷达心胸开阔,想得开;不羁不受束缚。心胸开阔达观,不受拘束。[出处]《晋书·张翰传》“翰任心自适,不求当世。或谓之曰‘卿乃可纵适一时,独不为身后名邪?’答曰‘使我有身后名,不如即时一杯酒,’时人贵其旷达。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 广, 日, 大, 辶, 一, 罒, 革, 马

Chinese meaning: 旷达心胸开阔,想得开;不羁不受束缚。心胸开阔达观,不受拘束。[出处]《晋书·张翰传》“翰任心自适,不求当世。或谓之曰‘卿乃可纵适一时,独不为身后名邪?’答曰‘使我有身后名,不如即时一杯酒,’时人贵其旷达。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả cá tính tự do và phóng khoáng.

Example: 他为人旷达不羁,喜欢随性而活。

Example pinyin: tā wèi rén kuàng dá bù jī , xǐ huan suí xìng ér huó 。

Tiếng Việt: Anh ta là người cởi mở và tự do, thích sống tùy hứng.

旷达不羁
kuàng dá bù jī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cởi mở, phóng khoáng, không bị ràng buộc bởi quy tắc hay lễ nghi.

Open-minded and unrestrained, free from rules or conventions.

旷达心胸开阔,想得开;不羁不受束缚。心胸开阔达观,不受拘束。[出处]《晋书·张翰传》“翰任心自适,不求当世。或谓之曰‘卿乃可纵适一时,独不为身后名邪?’答曰‘使我有身后名,不如即时一杯酒,’时人贵其旷达。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旷达不羁 (kuàng dá bù jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung