Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昂昂自若

Pinyin: áng áng zì ruò

Meanings: Vẻ ung dung, tự tại nhưng vẫn đầy mạnh mẽ và tự tin., A relaxed and confident demeanor, yet still full of strength., 昂昂气概昂扬,大模大样;自若象平常一样。形容无所顾虑,从容自如。[出处]明·冯梦龙《古今小说·晏平仲二桃杀三士》“三士带剑立于殿下,昂昂自若。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 卬, 日, 自, 右, 艹

Chinese meaning: 昂昂气概昂扬,大模大样;自若象平常一样。形容无所顾虑,从容自如。[出处]明·冯梦龙《古今小说·晏平仲二桃杀三士》“三士带剑立于殿下,昂昂自若。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để ca ngợi phong thái của một người trong tình huống khó khăn hoặc áp lực.

Example: 在危急时刻,他依然昂昂自若。

Example pinyin: zài wēi jí shí kè , tā yī rán áng áng zì ruò 。

Tiếng Việt: Trong thời điểm nguy cấp, anh ấy vẫn giữ vẻ ung dung, tự tại.

昂昂自若
áng áng zì ruò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ ung dung, tự tại nhưng vẫn đầy mạnh mẽ và tự tin.

A relaxed and confident demeanor, yet still full of strength.

昂昂气概昂扬,大模大样;自若象平常一样。形容无所顾虑,从容自如。[出处]明·冯梦龙《古今小说·晏平仲二桃杀三士》“三士带剑立于殿下,昂昂自若。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昂昂自若 (áng áng zì ruò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung