Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昂然自若
Pinyin: áng rán zì ruò
Meanings: Giữ vẻ bình tĩnh và tự tin bất chấp áp lực., Remaining calm and confident despite pressure., 形容气宇轩昂满不在乎的样子。[出处]蔡东藩《民国通俗演义》第31回“昂然自若,并不畏缩。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 卬, 日, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 自, 右, 艹
Chinese meaning: 形容气宇轩昂满不在乎的样子。[出处]蔡东藩《民国通俗演义》第31回“昂然自若,并不畏缩。”
Grammar: Dùng như một cụm tính từ, thường bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu.
Example: 面对困难,他仍然昂然自若。
Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā réng rán áng rán zì ruò 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh và tự tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ vẻ bình tĩnh và tự tin bất chấp áp lực.
Nghĩa phụ
English
Remaining calm and confident despite pressure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容气宇轩昂满不在乎的样子。[出处]蔡东藩《民国通俗演义》第31回“昂然自若,并不畏缩。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế