Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旷荡

Pinyin: kuàng dàng

Meanings: Rộng rãi, thoáng đãng, không bị gò bó., Spacious and open, not constrained., ①空阔宽广;广大。[例]旷荡的草原。*②旷达;大度。[例]心怀旷荡。*③闲游浪荡。[例]游顽旷荡。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 广, 日, 汤, 艹

Chinese meaning: ①空阔宽广;广大。[例]旷荡的草原。*②旷达;大度。[例]心怀旷荡。*③闲游浪荡。[例]游顽旷荡。

Grammar: Mô tả không gian rộng lớn và thông thoáng.

Example: 这个地方非常旷荡,让人感到心旷神怡。

Example pinyin: zhè ge dì fāng fēi cháng kuàng dàng , ràng rén gǎn dào xīn kuàng shén yí 。

Tiếng Việt: Nơi này rất rộng rãi, khiến người ta cảm thấy dễ chịu.

旷荡
kuàng dàng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng rãi, thoáng đãng, không bị gò bó.

Spacious and open, not constrained.

空阔宽广;广大。旷荡的草原

旷达;大度。心怀旷荡

闲游浪荡。游顽旷荡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旷荡 (kuàng dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung