Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旷日离久

Pinyin: kuàng rì lí jiǔ

Meanings: Liền ngày lẫn tháng, kéo dài rất lâu., To extend over days and months, lasting a very long time., 耗费时日,拖延很久。犹言旷日持久。[出处]《韩非子·说难》“夫旷日离久,而周泽既渥,深计而不疑,引争而不罪,则明割利害以致其功,直指是非以饰其身,以此相持,此说之成也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 广, 日, 㐫, 禸, 久

Chinese meaning: 耗费时日,拖延很久。犹言旷日持久。[出处]《韩非子·说难》“夫旷日离久,而周泽既渥,深计而不疑,引争而不罪,则明割利害以致其功,直指是非以饰其身,以此相持,此说之成也。”

Grammar: Cấu trúc thường dùng để diễn tả thời gian kéo dài hàng tháng trời.

Example: 这个工程旷日离久,始终没有完成。

Example pinyin: zhè ge gōng chéng kuàng rì lí jiǔ , shǐ zhōng méi yǒu wán chéng 。

Tiếng Việt: Công trình này kéo dài mãi mà vẫn chưa hoàn thành.

旷日离久
kuàng rì lí jiǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liền ngày lẫn tháng, kéo dài rất lâu.

To extend over days and months, lasting a very long time.

耗费时日,拖延很久。犹言旷日持久。[出处]《韩非子·说难》“夫旷日离久,而周泽既渥,深计而不疑,引争而不罪,则明割利害以致其功,直指是非以饰其身,以此相持,此说之成也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旷日离久 (kuàng rì lí jiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung