Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昂首天外

Pinyin: áng shǒu tiān wài

Meanings: Ngẩng đầu nhìn lên trời, biểu thị tinh thần tự do hoặc khát vọng cao xa., Raise one’s head to look at the sky, symbolizing freedom or lofty aspirations., 抬起头望着天边。形容态度傲慢,或做事脱离实际。[出处]清·归庄《王大痴像赞》“昂其首,睅其目,举觞而望青天者,是为王大痴。”[例]某些人做事不从实际出发,往往~。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 卬, 日, 䒑, 自, 一, 大, 卜, 夕

Chinese meaning: 抬起头望着天边。形容态度傲慢,或做事脱离实际。[出处]清·归庄《王大痴像赞》“昂其首,睅其目,举觞而望青天者,是为王大痴。”[例]某些人做事不从实际出发,往往~。

Grammar: Động từ miêu tả hành động ngẩng cao đầu, thường dùng trong các bối cảnh lãng mạn hoặc triết lý.

Example: 他喜欢在山顶昂首天外,感受自由的气息。

Example pinyin: tā xǐ huan zài shān dǐng áng shǒu tiān wài , gǎn shòu zì yóu de qì xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích ngẩng đầu nhìn lên trời khi ở đỉnh núi, cảm nhận hơi thở của tự do.

昂首天外
áng shǒu tiān wài
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngẩng đầu nhìn lên trời, biểu thị tinh thần tự do hoặc khát vọng cao xa.

Raise one’s head to look at the sky, symbolizing freedom or lofty aspirations.

抬起头望着天边。形容态度傲慢,或做事脱离实际。[出处]清·归庄《王大痴像赞》“昂其首,睅其目,举觞而望青天者,是为王大痴。”[例]某些人做事不从实际出发,往往~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...