Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昂首望天

Pinyin: áng shǒu wàng tiān

Meanings: Ngẩng đầu nhìn lên trời, biểu thị sự chờ đợi hoặc suy tư sâu sắc., Look up at the sky, indicating waiting or deep contemplation., 仰起头,望着天。喻指眼光向上,作风浮泛,不肯放下架子、深入基层。[出处]清·归庄《王大痴像赞》“昂其首,睅其目,举觞而望青天者,是为王大痴。”[例]要做这件事,第一是眼睛向下,不要只是~。——毛泽东《〈农村调查〉的序言和跋》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 卬, 日, 䒑, 自, 亡, 月, 王, 一, 大

Chinese meaning: 仰起头,望着天。喻指眼光向上,作风浮泛,不肯放下架子、深入基层。[出处]清·归庄《王大痴像赞》“昂其首,睅其目,举觞而望青天者,是为王大痴。”[例]要做这件事,第一是眼睛向下,不要只是~。——毛泽东《〈农村调查〉的序言和跋》。

Grammar: Động từ miêu tả hành động ngắm nhìn bầu trời, thường kết hợp với tâm trạng sâu lắng.

Example: 他站在海边昂首望天,似乎在思考人生的未来。

Example pinyin: tā zhàn zài hǎi biān áng shǒu wàng tiān , sì hū zài sī kǎo rén shēng de wèi lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng bên bờ biển, ngẩng đầu nhìn trời, dường như đang suy nghĩ về tương lai cuộc đời.

昂首望天
áng shǒu wàng tiān
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngẩng đầu nhìn lên trời, biểu thị sự chờ đợi hoặc suy tư sâu sắc.

Look up at the sky, indicating waiting or deep contemplation.

仰起头,望着天。喻指眼光向上,作风浮泛,不肯放下架子、深入基层。[出处]清·归庄《王大痴像赞》“昂其首,睅其目,举觞而望青天者,是为王大痴。”[例]要做这件事,第一是眼睛向下,不要只是~。——毛泽东《〈农村调查〉的序言和跋》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...