Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旷日弥久

Pinyin: kuàng rì mí jiǔ

Meanings: Kéo dài rất lâu, lâu hơn dự kiến., To drag on for a very long time, longer than expected., 旷耽搁荒废。指时间拖得很久。[出处]《战国策·赵策三》“太子丹曰‘太傅这计,旷日弥久,心惛然,恐不能须臾’”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 广, 日, 尔, 弓, 久

Chinese meaning: 旷耽搁荒废。指时间拖得很久。[出处]《战国策·赵策三》“太子丹曰‘太傅这计,旷日弥久,心惛然,恐不能须臾’”。

Grammar: Cấu trúc thường sử dụng để nhấn mạnh vào độ dài của khoảng thời gian bị trì hoãn.

Example: 这场官司旷日弥久,让双方都疲惫不堪。

Example pinyin: zhè chǎng guān sī kuàng rì mí jiǔ , ràng shuāng fāng dōu pí bèi bù kān 。

Tiếng Việt: Vụ kiện này kéo dài quá lâu khiến cả hai bên đều mệt mỏi.

旷日弥久
kuàng rì mí jiǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài rất lâu, lâu hơn dự kiến.

To drag on for a very long time, longer than expected.

旷耽搁荒废。指时间拖得很久。[出处]《战国策·赵策三》“太子丹曰‘太傅这计,旷日弥久,心惛然,恐不能须臾’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...