Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旺盛

Pinyin: wàng shèng

Meanings: Thịnh vượng, dồi dào, mạnh mẽ, Prosperous, abundant, and vigorous., ①营业旺盛的月份或某种东西盛产的时令(跟“淡月”相对)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 日, 王, 成, 皿

Chinese meaning: ①营业旺盛的月份或某种东西盛产的时令(跟“淡月”相对)。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho các danh từ chỉ sự vật hoặc hoạt động.

Example: 经济正在旺盛发展。

Example pinyin: jīng jì zhèng zài wàng shèng fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ.

旺盛
wàng shèng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thịnh vượng, dồi dào, mạnh mẽ

Prosperous, abundant, and vigorous.

营业旺盛的月份或某种东西盛产的时令(跟“淡月”相对)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旺盛 (wàng shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung