Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旷日累时
Pinyin: kuàng rì lěi shí
Meanings: Kéo dài qua nhiều ngày và tích lũy thành khoảng thời gian lớn., To drag on over many days, accumulating into a long period., 累积累∧费时日,拖延很久。[出处]宋·曾巩《为人后议》“今世议者纷纷,至于旷日累时,不知所决者,盖由不考于礼,而率其私见也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 广, 日, 田, 糸, 寸
Chinese meaning: 累积累∧费时日,拖延很久。[出处]宋·曾巩《为人后议》“今世议者纷纷,至于旷日累时,不知所决者,盖由不考于礼,而率其私见也。”
Grammar: Biểu thị ý nghĩa tổng hợp của thời gian tích lũy.
Example: 这次调查旷日累时,结果仍未公布。
Example pinyin: zhè cì diào chá kuàng rì lěi shí , jié guǒ réng wèi gōng bù 。
Tiếng Việt: Cuộc điều tra này kéo dài qua nhiều ngày mà kết quả vẫn chưa được công bố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài qua nhiều ngày và tích lũy thành khoảng thời gian lớn.
Nghĩa phụ
English
To drag on over many days, accumulating into a long period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
累积累∧费时日,拖延很久。[出处]宋·曾巩《为人后议》“今世议者纷纷,至于旷日累时,不知所决者,盖由不考于礼,而率其私见也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế