Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旷若发蒙

Pinyin: kuàng ruò fā méng

Meanings: Giống như mở lớp học mới, bắt đầu hiểu rõ ràng một vấn đề nào đó., Like starting a new class, beginning to understand something clearly., 旷空旷;开阔。蒙眼睛失明。眼前突然开阔明朗,好像双目失明的人忽然看见了东西。亦比喻使人头脑忽然开窍,明达起来。[出处]三国·魏·应璩《与从弟君苗君胄书》“闲者此游,喜欢无量,登芒济河,旷若发蒙。”[例]忽奉手笔,~。——宋·苏轼《与佛印禅师书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 广, 日, 右, 艹, 发, 冡

Chinese meaning: 旷空旷;开阔。蒙眼睛失明。眼前突然开阔明朗,好像双目失明的人忽然看见了东西。亦比喻使人头脑忽然开窍,明达起来。[出处]三国·魏·应璩《与从弟君苗君胄书》“闲者此游,喜欢无量,登芒济河,旷若发蒙。”[例]忽奉手笔,~。——宋·苏轼《与佛印禅师书》。

Grammar: Thành ngữ, thường được dùng với ý nghĩa khai sáng, giúp hiểu rõ hơn.

Example: 听了老师的讲解后,我顿时感觉旷若发蒙。

Example pinyin: tīng le lǎo shī de jiǎng jiě hòu , wǒ dùn shí gǎn jué kuàng ruò fā méng 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe giảng giải của thầy, tôi bỗng nhiên cảm giác như vừa hiểu ra.

旷若发蒙
kuàng ruò fā méng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như mở lớp học mới, bắt đầu hiểu rõ ràng một vấn đề nào đó.

Like starting a new class, beginning to understand something clearly.

旷空旷;开阔。蒙眼睛失明。眼前突然开阔明朗,好像双目失明的人忽然看见了东西。亦比喻使人头脑忽然开窍,明达起来。[出处]三国·魏·应璩《与从弟君苗君胄书》“闲者此游,喜欢无量,登芒济河,旷若发蒙。”[例]忽奉手笔,~。——宋·苏轼《与佛印禅师书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旷若发蒙 (kuàng ruò fā méng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung