Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 24301 đến 24330 của 28899 tổng từ

赃污狼藉
zāng wū láng jí
Mô tả tình trạng tham nhũng, nhận hối lộ...
赃盈恶贯
zāng yíng è guàn
Dùng để chỉ những kẻ tham lam, xấu xa đã...
赃私狼籍
zāng sī láng jí
Dùng để mô tả tình trạng tham nhũng, tư ...
赃私狼藉
zāng sī láng jí
Mô tả hành vi tư lợi, tham nhũng dẫn đến...
赃秽狼藉
zāng huì láng jí
Mô tả tình trạng vừa tham nhũng, vừa dơ ...
赃货狼藉
zāng huò láng jí
Mô tả tình trạng hàng hóa do tham nhũng,...
赃贿狼籍
zāng huì láng jí
Mô tả tình trạng nhận hối lộ và tham nhũ...
资不抵债
zī bù dǐ zhài
Không đủ tài sản để trả nợ.
资产阶级
zī chǎn jiē jí
Giai cấp tư sản, tầng lớp có vốn sở hữu ...
资斧
zī fǔ
Tiền vốn và công cụ (thường dùng trong k...
资方
zī fāng
Bên cung cấp vốn (trong quan hệ lao động...
资望
zī wàng
Thanh danh và uy tín dựa trên tài sản ho...
资本主义
zī běn zhǔ yì
Chủ nghĩa tư bản.
资深望重
zī shēn wàng zhòng
Có nhiều kinh nghiệm và được kính trọng.
资粮
zī liáng
Lương thực, thực phẩm hoặc tài sản dự tr...
赅博
gāi bó
Rộng rãi, bao quát, toàn diện.
赅备
gāi bèi
Đầy đủ, toàn diện, không thiếu sót.
赅括
gāi kuò
Bao quát, tóm tắt một cách toàn diện.
jìn
Quà tiễn biệt, tiền tặng khi chia tay
赆仪
jìn yí
Tiền hoặc quà tặng tiễn đưa khi chia tay...
赆行
jìn xíng
Tiễn đưa ai đó bằng tiền hoặc quà khi họ...
qiú
Hối lộ, tiền đút lót (cổ xưa)
zhèn
Cứu trợ, giúp đỡ người nghèo khó
赈恤
zhèn xù
Cứu trợ và an ủi những người gặp khó khă...
赈捐
zhèn juān
Tiền hoặc vật phẩm quyên góp để giúp đỡ ...
赈贫贷乏
zhèn pín dài fá
Giúp đỡ người nghèo và cho vay để giải q...
zhōu
Cứu trợ, giúp đỡ về tiền bạc hoặc tài sả...
zàn
Tán thành, đồng ý với một ý kiến hoặc hà...
Ban tặng, ban phát (thường dùng trong vă...
xián
Hiền lành, tài giỏi, người hiền tài

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...