Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赂遗
Pinyin: lù yí
Meanings: Đưa tặng quà cáp hoặc tiền để lấy lòng hoặc đổi lấy lợi ích., To give gifts or money to win favor or gain benefits., ①赠送财物。*②行贿的财物。[例]广收赂遗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 各, 贝, 贵, 辶
Chinese meaning: ①赠送财物。*②行贿的财物。[例]广收赂遗。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc mô tả xã hội.
Example: 古代官场中常常有赂遗的现象。
Example pinyin: gǔ dài guān chǎng zhōng cháng cháng yǒu lù yí de xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Trong quan trường thời xưa thường có hiện tượng đưa quà cáp để lấy lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa tặng quà cáp hoặc tiền để lấy lòng hoặc đổi lấy lợi ích.
Nghĩa phụ
English
To give gifts or money to win favor or gain benefits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赠送财物
行贿的财物。广收赂遗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!