Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贵妃

Pinyin: guì fēi

Meanings: Phi tần có địa vị cao trong cung đình thời phong kiến., A high-ranking concubine in the royal court during feudal times., ①古代皇帝妃嫔的称号。南朝宋孝武帝始置。位比相国,与贵嫔、贵人号称三夫人。后代多沿用其名。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 贝, 女, 己

Chinese meaning: ①古代皇帝妃嫔的称号。南朝宋孝武帝始置。位比相国,与贵嫔、贵人号称三夫人。后代多沿用其名。

Grammar: Là danh từ, thường được dùng để chỉ phi tần của hoàng đế với chức vị cao quý. Thường đi kèm họ hoặc tên riêng phía trước.

Example: 杨贵妃是唐朝著名的美人。

Example pinyin: yáng guì fēi shì táng cháo zhù míng de měi rén 。

Tiếng Việt: Dương Quý Phi là một mỹ nhân nổi tiếng thời nhà Đường.

贵妃
guì fēi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phi tần có địa vị cao trong cung đình thời phong kiến.

A high-ranking concubine in the royal court during feudal times.

古代皇帝妃嫔的称号。南朝宋孝武帝始置。位比相国,与贵嫔、贵人号称三夫人。后代多沿用其名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贵妃 (guì fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung