Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贽见
Pinyin: zhì jiàn
Meanings: Mang quà tặng khi gặp mặt lần đầu để tỏ lòng kính trọng., Presenting gifts when meeting for the first time as a sign of respect., ①执持礼物以求见。[例]贽见礼。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 执, 贝, 见
Chinese meaning: ①执持礼物以求见。[例]贽见礼。
Grammar: Danh từ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu dùng trong văn cảnh cổ.
Example: 古时士人拜见官员要贽见。
Example pinyin: gǔ shí shì rén bài jiàn guān yuán yào zhì jiàn 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, sĩ tử đi gặp quan lại phải mang lễ vật.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang quà tặng khi gặp mặt lần đầu để tỏ lòng kính trọng.
Nghĩa phụ
English
Presenting gifts when meeting for the first time as a sign of respect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
执持礼物以求见。贽见礼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
