Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贼走关门
Pinyin: zéi zǒu guān mén
Meanings: Đóng cửa sau khi trộm vào (ý chỉ hành động sửa chữa hoặc ngăn chặn sau khi sự việc xấu đã xảy ra)., Close the door after the thief has come in (refers to taking action to fix or prevent something after a bad situation has occurred)., ①比喻事故发生后才采取措施。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 戎, 贝, 土, 龰, 丷, 天, 门
Chinese meaning: ①比喻事故发生后才采取措施。
Grammar: Thành ngữ, không thay đổi cấu trúc và vị trí thường đứng cuối câu để đưa ra nhận xét.
Example: 事情已经发生了,现在做这些只是贼走关门。
Example pinyin: shì qíng yǐ jīng fā shēng le , xiàn zài zuò zhè xiē zhǐ shì zéi zǒu guān mén 。
Tiếng Việt: Chuyện đã xảy ra rồi, bây giờ làm những điều này cũng chỉ là đóng cửa sau khi trộm vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa sau khi trộm vào (ý chỉ hành động sửa chữa hoặc ngăn chặn sau khi sự việc xấu đã xảy ra).
Nghĩa phụ
English
Close the door after the thief has come in (refers to taking action to fix or prevent something after a bad situation has occurred).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事故发生后才采取措施
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế