Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贼风

Pinyin: zéi fēng

Meanings: Gió độc, gió lạnh gây bệnh., Harmful wind, cold wind that causes illness., ①从孔隙透入的,不易察觉而可能致病的风。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 戎, 贝, 㐅, 几

Chinese meaning: ①从孔隙透入的,不易察觉而可能致病的风。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong y học cổ truyền Trung Quốc.

Example: 他感冒是因为昨晚受了贼风。

Example pinyin: tā gǎn mào shì yīn wèi zuó wǎn shòu le zéi fēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm vì tối qua chịu gió độc.

贼风
zéi fēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió độc, gió lạnh gây bệnh.

Harmful wind, cold wind that causes illness.

从孔隙透入的,不易察觉而可能致病的风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贼风 (zéi fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung