Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贿选
Pinyin: huì xuǎn
Meanings: Mua phiếu bầu, mua sự ủng hộ trong bầu cử., To buy votes or support in an election., ①用行贿来拉选票,使自己或自己所在党派的候选人当选。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 有, 贝, 先, 辶
Chinese meaning: ①用行贿来拉选票,使自己或自己所在党派的候选人当选。
Grammar: Từ ghép danh-động (贿 - hối lộ, 选 - bầu cử), có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các bổ ngữ khác.
Example: 这次选举出现贿选现象,引起了社会的强烈不满。
Example pinyin: zhè cì xuǎn jǔ chū xiàn huì xuǎn xiàn xiàng , yǐn qǐ le shè huì de qiáng liè bù mǎn 。
Tiếng Việt: Cuộc bầu cử lần này xuất hiện hiện tượng mua phiếu, gây bất bình lớn trong xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua phiếu bầu, mua sự ủng hộ trong bầu cử.
Nghĩa phụ
English
To buy votes or support in an election.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用行贿来拉选票,使自己或自己所在党派的候选人当选
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!