Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 费厄泼赖
Pinyin: fèi è pō lài
Meanings: Fair play – thuật ngữ gốc tiếng Anh chỉ tinh thần chơi đẹp trong thể thao hoặc cuộc sống., Fair play – a term originating from English denoting sportsmanship or ethical conduct., ①音译。原为体育比赛和其他竞技所用的术语,意思是光明正大的比赛,不用不正当的手段。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 弗, 贝, 㔾, 厂, 发, 氵, 束, 负
Chinese meaning: ①音译。原为体育比赛和其他竞技所用的术语,意思是光明正大的比赛,不用不正当的手段。
Grammar: Là danh từ mượn từ tiếng Anh “fair play”. Thường dùng trong lĩnh vực thể thao hoặc trong các tình huống đề cao đạo đức và sự công bằng.
Example: 比赛中要遵守费厄泼赖的精神。
Example pinyin: bǐ sài zhōng yào zūn shǒu fèi è pō lài de jīng shén 。
Tiếng Việt: Trong thi đấu cần tuân thủ tinh thần fair play.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Fair play – thuật ngữ gốc tiếng Anh chỉ tinh thần chơi đẹp trong thể thao hoặc cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
Fair play – a term originating from English denoting sportsmanship or ethical conduct.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
音译。原为体育比赛和其他竞技所用的术语,意思是光明正大的比赛,不用不正当的手段
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế