Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贴金

Pinyin: tiē jīn

Meanings: Dát vàng, tô điểm bằng vàng, To gild or decorate with gold., ①往神佛塑像上贴上金箔。*②过分地、不合事实地夸耀。[例]别尽往自己脸上贴金了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 占, 贝, 丷, 人, 王

Chinese meaning: ①往神佛塑像上贴上金箔。*②过分地、不合事实地夸耀。[例]别尽往自己脸上贴金了。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, kiến trúc hoặc tôn giáo, liên quan đến việc sử dụng vàng để tăng vẻ đẹp.

Example: 工匠们用贴金技术装饰佛像。

Example pinyin: gōng jiàng men yòng tiē jīn jì shù zhuāng shì fó xiàng 。

Tiếng Việt: Các nghệ nhân sử dụng kỹ thuật dát vàng để trang trí tượng Phật.

贴金
tiē jīn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dát vàng, tô điểm bằng vàng

To gild or decorate with gold.

往神佛塑像上贴上金箔

过分地、不合事实地夸耀。别尽往自己脸上贴金了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...