Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贸首之仇

Pinyin: mào shǒu zhī chóu

Meanings: Thù sâu như cắt đầu, tức là mối thù rất lớn không thể hòa giải., A grudge as deep as cutting off one's head, meaning an irreconcilable enmity., 贸首要得到对方的头颅。指不共戴天的深仇大恨。[出处]《战国策·楚策二》“甘茂与樗里疾,贸首之仇也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 刀, 贝, 䒑, 自, 丶, 九, 亻

Chinese meaning: 贸首要得到对方的头颅。指不共戴天的深仇大恨。[出处]《战国策·楚策二》“甘茂与樗里疾,贸首之仇也。”

Grammar: Là thành ngữ bốn chữ, mô tả một mối hận thù sâu đậm và nghiêm trọng. Thành ngữ này thường được dùng trong văn viết hoặc diễn ngôn trang trọng.

Example: 他们之间的贸首之仇,永远无法化解。

Example pinyin: tā men zhī jiān de mào shǒu zhī chóu , yǒng yuǎn wú fǎ huà jiě 。

Tiếng Việt: Mối thù sâu sắc giữa họ sẽ không bao giờ có thể hóa giải được.

贸首之仇
mào shǒu zhī chóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thù sâu như cắt đầu, tức là mối thù rất lớn không thể hòa giải.

A grudge as deep as cutting off one's head, meaning an irreconcilable enmity.

贸首要得到对方的头颅。指不共戴天的深仇大恨。[出处]《战国策·楚策二》“甘茂与樗里疾,贸首之仇也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贸首之仇 (mào shǒu zhī chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung