Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tặng, ban cho; để lại (thường mang nghĩa tiêu cực), Give, bestow; leave behind (often with a negative connotation), ①赠给。*②遗留,留下:贻害。贻误(使受到坏的影响)。贻训。贻笑大方(让内行见笑)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 台, 贝

Chinese meaning: ①赠给。*②遗留,留下:贻害。贻误(使受到坏的影响)。贻训。贻笑大方(让内行见笑)。

Hán Việt reading: di

Grammar: Thường xuất hiện trong các cụm từ cố định. Ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 他贻笑大方。

Example pinyin: tā yí xiào dà fāng 。

Tiếng Việt: Anh ta gây cười cho mọi người (theo hướng tiêu cực).

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tặng, ban cho; để lại (thường mang nghĩa tiêu cực)

di

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Give, bestow; leave behind (often with a negative connotation)

赠给

遗留,留下

贻害。贻误(使受到坏的影响)。贻训。贻笑大方(让内行见笑)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贻 (yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung