Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 571 đến 600 của 28899 tổng từ

不事边幅
bù shì biān fú
Không chú trọng vẻ bề ngoài, ăn mặc giản...
不二法门
bù èr fǎ mén
Phương pháp duy nhất, cách thức không th...
不亢不卑
bù kàng bù bēi
Không kiêu ngạo cũng không tự ti, giữ th...
不亦善夫
bù yì shàn fū
Chẳng phải là điều tốt hay sao? Thể hiện...
不仁不义
bù rén bù yì
Vô đạo đức và bất công, chỉ những hành v...
不仅仅
bù jǐn jǐn
Không chỉ, không những
不伏烧埋
bù fú shāo mái
Không chịu khuất phục, dù bị bức hại vẫn...
不便水土
bù biàn shuǐ tǔ
Không quen với khí hậu, môi trường mới. ...
不值
bù zhí
Không đáng, không xứng đáng
不共戴天
bù gòng dài tiān
Không đội trời chung, ám chỉ mối thù rất...
不具
bù jù
Không có, thiếu sót (thường dùng trong v...
不凉不酸
bù liáng bù suān
Không chua không nhạt, vừa phải, không q...
不分伯仲
bù fēn bó zhòng
Không phân biệt được ai hơn ai kém, ngan...
不分玉石
bù fēn yù shí
Không phân biệt được quý và rẻ, lẫn lộn ...
不分畛域
bù fēn zhěn yù
Không phân biệt ranh giới, không giới hạ...
不分皂白
bù fēn zào bái
Không phân biệt trắng đen, đúng sai.
不分轩轾
bù fēn xuān zhì
Không phân cao thấp, ngang nhau về trình...
不分青白
bù fēn qīng bái
Không phân biệt trắng đen, đúng sai.
不刊
bù kān
Không thể sửa đổi (thường dùng để chỉ nh...
不刊之书
bù kān zhī shū
Cuốn sách không thể sửa đổi, ý nói cuốn ...
不刊之典
bù kān zhī diǎn
Tác phẩm kinh điển không thể sửa đổi, ch...
不刊之论
bù kān zhī lùn
Lý thuyết không thể sửa đổi, chỉ những l...
不刊之说
bù kān zhī shuō
Học thuyết không thể sửa đổi, chỉ những ...
不务空名
bù wù kōng míng
Không tham lam danh vọng hão huyền, chú ...
不劣方头
bù liè fāng tóu
Người cứng đầu, không dễ dàng thay đổi q...
不劳而成
bù láo ér chéng
Không cần lao động mà vẫn đạt được thành...
不勤而获
bù qín ér huò
Không cần siêng năng mà vẫn có được thàn...
不即不离
bù jí bù lí
Không gần gũi nhưng cũng không xa cách, ...
不厌其繁
bù yàn qí fán
Không ngại phiền phức, tỉ mỉ và chi tiết...
不厌其详
bù yàn qí xiáng
Không chán nản khi nghe hoặc giải thích ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...