Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不刊之书
Pinyin: bù kān zhī shū
Meanings: Cuốn sách không thể sửa đổi, ý nói cuốn sách có giá trị cao và hoàn hảo., A book that cannot be revised, implying a highly valuable and perfect book., 指不能更改或磨灭的有关帝王的记载、钦定典制。[出处]汉·扬雄《答刘歆书》“是悬诸日月不刊之书也。”[例]《礼记》,~也。——宋·欧阳修《食货志论》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 刂, 干, 丶, 书
Chinese meaning: 指不能更改或磨灭的有关帝王的记载、钦定典制。[出处]汉·扬雄《答刘歆书》“是悬诸日月不刊之书也。”[例]《礼记》,~也。——宋·欧阳修《食货志论》。
Grammar: Là cụm danh từ, thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính trang trọng.
Example: 这是一本不刊之书。
Example pinyin: zhè shì yì běn bù kān zhī shū 。
Tiếng Việt: Đây là một cuốn sách không thể sửa đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuốn sách không thể sửa đổi, ý nói cuốn sách có giá trị cao và hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
A book that cannot be revised, implying a highly valuable and perfect book.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不能更改或磨灭的有关帝王的记载、钦定典制。[出处]汉·扬雄《答刘歆书》“是悬诸日月不刊之书也。”[例]《礼记》,~也。——宋·欧阳修《食货志论》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế