Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不分玉石
Pinyin: bù fēn yù shí
Meanings: Không phân biệt được quý và rẻ, lẫn lộn tốt xấu., Unable to distinguish between precious and worthless; confusing good and bad., 指无有区别,同归于尽。参见玉石俱焚”。[出处]清·刘献廷《广阳杂记》卷二向非君侯来,合郡士民当不分玉石矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 八, 刀, 丶, 王, 丆, 口
Chinese meaning: 指无有区别,同归于尽。参见玉石俱焚”。[出处]清·刘献廷《广阳杂记》卷二向非君侯来,合郡士民当不分玉石矣。”
Grammar: Cụm từ cố định, dùng để chỉ sự hỗn loạn hoặc không phân biệt rõ ràng.
Example: 这场灾难让所有人不分玉石。
Example pinyin: zhè chǎng zāi nàn ràng suǒ yǒu rén bù fēn yù shí 。
Tiếng Việt: Thảm họa này khiến tất cả mọi người lẫn lộn tốt xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không phân biệt được quý và rẻ, lẫn lộn tốt xấu.
Nghĩa phụ
English
Unable to distinguish between precious and worthless; confusing good and bad.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指无有区别,同归于尽。参见玉石俱焚”。[出处]清·刘献廷《广阳杂记》卷二向非君侯来,合郡士民当不分玉石矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế