Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不事边幅
Pinyin: bù shì biān fú
Meanings: Không chú trọng vẻ bề ngoài, ăn mặc giản dị., Not paying attention to one's appearance; dressing simply., 指不修边幅。[出处]《北史·王罴传》“罴性俭率,不事边幅。”[例]先生明睿天授,然和乐坦易,~。——明·徐爱《序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 事, 力, 辶, 巾, 畐
Chinese meaning: 指不修边幅。[出处]《北史·王罴传》“罴性俭率,不事边幅。”[例]先生明睿天授,然和乐坦易,~。——明·徐爱《序》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả phong cách sống giản dị hoặc không cầu kỳ ngoại hình.
Example: 他向来不事边幅。
Example pinyin: tā xiàng lái bú shì biān fú 。
Tiếng Việt: Anh ấy từ trước đến nay không chú trọng vẻ bề ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không chú trọng vẻ bề ngoài, ăn mặc giản dị.
Nghĩa phụ
English
Not paying attention to one's appearance; dressing simply.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不修边幅。[出处]《北史·王罴传》“罴性俭率,不事边幅。”[例]先生明睿天授,然和乐坦易,~。——明·徐爱《序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế