Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不凉不酸

Pinyin: bù liáng bù suān

Meanings: Không chua không nhạt, vừa phải, không quá mạnh cũng không quá yếu., Neither sour nor mild; moderate; balanced., 方言。形容态度冷漠。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 京, 冫, 夋, 酉

Chinese meaning: 方言。形容态度冷漠。

Grammar: Dùng để miêu tả hương vị hoặc trạng thái cân bằng, ít khi được dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 这道菜的味道不凉不酸。

Example pinyin: zhè dào cài de wèi dào bù liáng bù suān 。

Tiếng Việt: Hương vị của món ăn này không chua không nhạt.

不凉不酸
bù liáng bù suān
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chua không nhạt, vừa phải, không quá mạnh cũng không quá yếu.

Neither sour nor mild; moderate; balanced.

方言。形容态度冷漠。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不凉不酸 (bù liáng bù suān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung