Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不共戴天

Pinyin: bù gòng dài tiān

Meanings: Không đội trời chung, ám chỉ mối thù rất sâu, không thể hòa giải., Unreconcilable enmity; a hatred so deep that the two parties cannot coexist under the same sky., 戴加在头上或用头顶着。不愿和仇敌在一个天底下并存。形容仇恨极深。[出处]《礼记·曲礼上》“父之仇,弗与共戴天。”[例]这亘古未有的壮举,像一柄锋利的匕首,直刺~的死敌。”——齐怀《刑场上的婚礼》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 八, 龷, 異, 𢦏, 大

Chinese meaning: 戴加在头上或用头顶着。不愿和仇敌在一个天底下并存。形容仇恨极深。[出处]《礼记·曲礼上》“父之仇,弗与共戴天。”[例]这亘古未有的壮举,像一柄锋利的匕首,直刺~的死敌。”——齐怀《刑场上的婚礼》。

Grammar: Cụm từ cố định, thường dùng trong các ngữ cảnh thể hiện sự thù hận sâu sắc.

Example: 杀父之仇,不共戴天。

Example pinyin: shā fù zhī chóu , bú gòng dài tiān 。

Tiếng Việt: Thù giết cha, không đội trời chung.

不共戴天
bù gòng dài tiān
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đội trời chung, ám chỉ mối thù rất sâu, không thể hòa giải.

Unreconcilable enmity; a hatred so deep that the two parties cannot coexist under the same sky.

戴加在头上或用头顶着。不愿和仇敌在一个天底下并存。形容仇恨极深。[出处]《礼记·曲礼上》“父之仇,弗与共戴天。”[例]这亘古未有的壮举,像一柄锋利的匕首,直刺~的死敌。”——齐怀《刑场上的婚礼》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不共戴天 (bù gòng dài tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung