Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不亦善夫
Pinyin: bù yì shàn fū
Meanings: Chẳng phải là điều tốt hay sao? Thể hiện sự đồng tình hoặc tán dương., Isn't it a good thing? Expressing agreement or admiration., 不也很好吗![出处]唐·柳宗元《种树郭橐驼传》“问者嘻曰‘不亦善夫!吾问养树,得养人术。’传其事以为官戒也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 亠, 䒑, 口, 羊, 二, 人
Chinese meaning: 不也很好吗![出处]唐·柳宗元《种树郭橐驼传》“问者嘻曰‘不亦善夫!吾问养树,得养人术。’传其事以为官戒也。”
Grammar: Là thành ngữ cố định, ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại. Thường gặp trong văn cổ.
Example: 大家齐心协力,不亦善夫?
Example pinyin: dà jiā qí xīn xié lì , bú yì shàn fū ?
Tiếng Việt: Mọi người cùng chung sức, chẳng phải là điều tốt hay sao?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chẳng phải là điều tốt hay sao? Thể hiện sự đồng tình hoặc tán dương.
Nghĩa phụ
English
Isn't it a good thing? Expressing agreement or admiration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不也很好吗![出处]唐·柳宗元《种树郭橐驼传》“问者嘻曰‘不亦善夫!吾问养树,得养人术。’传其事以为官戒也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế