Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不分伯仲
Pinyin: bù fēn bó zhòng
Meanings: Không phân biệt được ai hơn ai kém, ngang tài ngang sức., On par with each other; equally matched., 分不出第一第二。[例]两位追求者的才学、家世都一样优秀,~,让她不知如何抉择。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 八, 刀, 亻, 白, 中
Chinese meaning: 分不出第一第二。[例]两位追求者的才学、家世都一样优秀,~,让她不知如何抉择。
Grammar: Cụm từ cố định, thường dùng để so sánh hai bên có năng lực tương đương nhau.
Example: 两人的棋艺不分伯仲。
Example pinyin: liǎng rén de qí yì bù fēn bó zhòng 。
Tiếng Việt: Trình độ cờ của hai người ngang nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không phân biệt được ai hơn ai kém, ngang tài ngang sức.
Nghĩa phụ
English
On par with each other; equally matched.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分不出第一第二。[例]两位追求者的才学、家世都一样优秀,~,让她不知如何抉择。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế