Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不值
Pinyin: bù zhí
Meanings: Không đáng giá, không xứng đáng., Not worth it, not deserving., ①价值达不到的。[例]我看这辆车不值这么多钱。*②做某种事情没有多大意义或价值。[例]这次他可不值,连白洋淀的螃蟹都没有吃到就走了。*③禁不起,很容易干某事。[例]不值一打。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 亻, 直
Chinese meaning: ①价值达不到的。[例]我看这辆车不值这么多钱。*②做某种事情没有多大意义或价值。[例]这次他可不值,连白洋淀的螃蟹都没有吃到就走了。*③禁不起,很容易干某事。[例]不值一打。
Grammar: Từ này thường được dùng kèm với các cụm từ bổ sung ý nghĩa như “不值一提” (không đáng nhắc tới), “不值一钱” (không đáng giá một đồng).
Example: 这样的小事,实在不值一提。
Example pinyin: zhè yàng de xiǎo shì , shí zài bù zhí yì tí 。
Tiếng Việt: Chuyện nhỏ như vậy thật sự không đáng nhắc đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đáng giá, không xứng đáng.
Nghĩa phụ
English
Not worth it, not deserving.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
价值达不到的。我看这辆车不值这么多钱
做某种事情没有多大意义或价值。这次他可不值,连白洋淀的螃蟹都没有吃到就走了
禁不起,很容易干某事。不值一打
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!