Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不刊之论
Pinyin: bù kān zhī lùn
Meanings: Lý thuyết không thể sửa đổi, chỉ những lý thuyết được coi là chuẩn mực tuyệt đối., An unalterable theory, referring to theories considered absolute standards., 刊削除,古代把字写在竹简上,有错误就削去。指正确的、不可修改的言论。[出处]宋·吴曾《能改斋漫录·议论》“故中兴难于创业,是谓不刊之说”。[例]这可以说是~,我有同感。——孙犁《万国儒小引》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 刂, 干, 丶, 仑, 讠
Chinese meaning: 刊削除,古代把字写在竹简上,有错误就削去。指正确的、不可修改的言论。[出处]宋·吴曾《能改斋漫录·议论》“故中兴难于创业,是谓不刊之说”。[例]这可以说是~,我有同感。——孙犁《万国儒小引》。
Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu, thường mang sắc thái tích cực.
Example: 他的观点被认为是不刊之论。
Example pinyin: tā de guān diǎn bèi rèn wéi shì bù kān zhī lùn 。
Tiếng Việt: Quan điểm của ông ấy được coi là lý thuyết không thể thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lý thuyết không thể sửa đổi, chỉ những lý thuyết được coi là chuẩn mực tuyệt đối.
Nghĩa phụ
English
An unalterable theory, referring to theories considered absolute standards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刊削除,古代把字写在竹简上,有错误就削去。指正确的、不可修改的言论。[出处]宋·吴曾《能改斋漫录·议论》“故中兴难于创业,是谓不刊之说”。[例]这可以说是~,我有同感。——孙犁《万国儒小引》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế