Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 28831 đến 28860 của 28899 tổng từ

齿如齐贝
chǐ rú qí bèi
Răng trắng và đều như những viên ngọc tr...
齿少心锐
chǐ shǎo xīn ruì
Tuổi trẻ mà tài năng đã rất sắc bén, chỉ...
齿少气锐
chǐ shǎo qì ruì
Chỉ người trẻ tuổi đầy nhiệt huyết và ý ...
齿弊舌存
chǐ bì shé cún
Răng hỏng nhưng lưỡi vẫn còn, ám chỉ ngư...
齿录
chǐ lù
Sổ ghi chép về tuổi tác, thường dùng ở t...
齿条
chǐ tiáo
Thanh răng, một loại cơ cấu truyền động ...
齿牙为猾
chǐ yá wéi huá
Miệng lưỡi xảo quyệt, chỉ người nói năng...
齿牙为祸
chǐ yá wéi huò
Miệng lưỡi gây họa, chỉ hậu quả tai hại ...
齿牙之猾
chǐ yá zhī huá
Sự xảo quyệt trong lời nói, chỉ kiểu nói...
齿牙余论
chǐ yá yú lùn
Ý kiến hay bình luận còn sót lại sau cuộ...
齿牙春色
chǐ yá chūn sè
Một cách nói ví von, chỉ sự tươi sáng, r...
齿牙馀惠
chǐ yá yú huì
Phần ân huệ còn sót lại từ lời nói, ám c...
齿牙馀慧
chǐ yá yú huì
Sự thông thái còn đọng lại qua lời nói, ...
齿甘乘肥
chǐ gān chéng féi
Ăn ngọt cưỡi béo, chỉ cuộc sống xa hoa, ...
Cắn, gặm
yín
Nướu răng
xiè
Cắn chặt, nghiến răng
龌龊
wò chuò
Bẩn thỉu, không sạch sẽ; hẹp hòi, ti tiệ...
龙盘虎踞
lóng pán hǔ jù
Mô tả địa thế hiểm trở, vững chắc như rồ...
龙眉凤目
lóng méi fèng mù
Chỉ người có dung mạo uy nghiêm và thanh...
龙眉豹颈
lóng méi bào jǐng
Chỉ người có dáng vẻ oai vệ với lông mày...
龙睁虎眼
lóng zhēng hǔ yǎn
Mô tả ánh mắt dữ dội, đầy sức mạnh như m...
龙神马壮
lóng shén mǎ zhuàng
Dùng để miêu tả sức khỏe, tinh thần dồi ...
龙精虎猛
lóng jīng hǔ měng
Mô tả trạng thái cường tráng, khỏe mạnh ...
龙翔凤翥
lóng xiáng fèng zhù
Hình dung sự bay lượn thanh nhã và uyển ...
龙翔凤舞
lóng xiáng fèng wǔ
Hình dung những đường nét uốn lượn tinh ...
龙翔凤跃
lóng xiáng fèng yuè
Rồng bay phượng múa, biểu thị khung cảnh...
龙翔虎跃
lóng xiáng hǔ yuè
Rồng bay hổ nhảy, biểu thị sức mạnh và s...
龙翰凤翼
lóng hàn fèng yì
Cánh của rồng và phượng, ám chỉ tài năng...
龙翰凤雏
lóng hàn fèng chú
Rồng non và phượng trẻ, ám chỉ những ngư...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...