Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 齗
Pinyin: yín
Meanings: Nướu răng, Gums, ①牙根肉。同“龈”。[例]颁首华尾,丰颅重龂。——汉·刘桢《鲁都赋》。[合]龂齿弹舌(龇牙龂嘴地咒骂)。*②见“龂龂”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①牙根肉。同“龈”。[例]颁首华尾,丰颅重龂。——汉·刘桢《鲁都赋》。[合]龂齿弹舌(龇牙龂嘴地咒骂)。*②见“龂龂”。
Grammar: Danh từ y học, chỉ bộ phận cụ thể trên cơ thể người.
Example: 齗出血了。
Example pinyin: yīn chū xuè le 。
Tiếng Việt: Nướu bị chảy máu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nướu răng
Nghĩa phụ
English
Gums
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牙根肉。同“龈”。颁首华尾,丰颅重龂。——汉·刘桢《鲁都赋》。龂齿弹舌(龇牙龂嘴地咒骂)
见“龂龂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!