Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 齘
Pinyin: xiè
Meanings: Cắn chặt, nghiến răng, To clench teeth, to grind teeth, ①牙齿相磨切。[例]齘为病,胸满口噤,卧不着席,脚挛急,必齘齿。——《金匮要略》。*②磨牙发声。[例]齘,鸣齿也。——唐·玄应《一切经音义》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①牙齿相磨切。[例]齘为病,胸满口噤,卧不着席,脚挛急,必齘齿。——《金匮要略》。*②磨牙发声。[例]齘,鸣齿也。——唐·玄应《一切经音义》。
Hán Việt reading: giới
Grammar: Động từ mô tả trạng thái tâm lý hoặc hành động vô thức của cơ thể.
Example: 他紧张得齘牙。
Example pinyin: tā jǐn zhāng dé xiè yá 。
Tiếng Việt: Anh ấy căng thẳng đến mức nghiến răng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắn chặt, nghiến răng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
giới
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To clench teeth, to grind teeth
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牙齿相磨切。齘为病,胸满口噤,卧不着席,脚挛急,必齘齿。——《金匮要略》
磨牙发声。齘,鸣齿也。——唐·玄应《一切经音义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!