Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻青额肿

Pinyin: bí qīng é zhǒng

Meanings: Mô tả cả vùng trán, mũi và mắt đều bị bầm tím và sưng lên., Describes bruises and swelling on the forehead, nose, and eyes., 鼻子发青,额头肿起。形容脸部伤势严重。[出处]古华《芙蓉镇》第三章“只有十多岁的娃娃们不知利害,不肯就范,但愿经过几回鼻青额肿的教训后,才不再作超越父母社会级别的轻举妄为。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 畀, 自, 月, 龶, 客, 页, 中

Chinese meaning: 鼻子发青,额头肿起。形容脸部伤势严重。[出处]古华《芙蓉镇》第三章“只有十多岁的娃娃们不知利害,不肯就范,但愿经过几回鼻青额肿的教训后,才不再作超越父母社会级别的轻举妄为。”

Grammar: Thành ngữ mô tả tình trạng chấn thương trên diện rộng của khuôn mặt.

Example: 他在事故中受伤,鼻青额肿。

Example pinyin: tā zài shì gù zhōng shòu shāng , bí qīng é zhǒng 。

Tiếng Việt: Anh ta bị thương trong tai nạn, mặt mày bầm tím và trán sưng phù.

鼻青额肿
bí qīng é zhǒng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả cả vùng trán, mũi và mắt đều bị bầm tím và sưng lên.

Describes bruises and swelling on the forehead, nose, and eyes.

鼻子发青,额头肿起。形容脸部伤势严重。[出处]古华《芙蓉镇》第三章“只有十多岁的娃娃们不知利害,不肯就范,但愿经过几回鼻青额肿的教训后,才不再作超越父母社会级别的轻举妄为。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼻青额肿 (bí qīng é zhǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung