Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼾睡
Pinyin: hān shuì
Meanings: Ngủ say và phát ra tiếng ngáy., Sleeping soundly and snoring., 鼾声熟睡时发出的鼻息声。形容睡得很深,鼾声很大。[出处]宋·沈括《梦溪笔谈》第九章“上使人微觇准所为,而准方酣寝于中书,鼻息如雷。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 干, 鼻, 垂, 目
Chinese meaning: 鼾声熟睡时发出的鼻息声。形容睡得很深,鼾声很大。[出处]宋·沈括《梦溪笔谈》第九章“上使人微觇准所为,而准方酣寝于中书,鼻息如雷。”
Grammar: Động từ, thường dùng để miêu tả trạng thái ngủ sâu.
Example: 他昨晚鼾睡了一整晚。
Example pinyin: tā zuó wǎn hān shuì le yì zhěng wǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta đã ngủ say và ngáy suốt đêm qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngủ say và phát ra tiếng ngáy.
Nghĩa phụ
English
Sleeping soundly and snoring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼾声熟睡时发出的鼻息声。形容睡得很深,鼾声很大。[出处]宋·沈括《梦溪笔谈》第九章“上使人微觇准所为,而准方酣寝于中书,鼻息如雷。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!