Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 齿少心锐
Pinyin: chǐ shǎo xīn ruì
Meanings: Tuổi trẻ mà tài năng đã rất sắc bén, chỉ người trẻ tuổi nhưng có tư duy nhanh nhẹn và thông minh., Young in age but sharp in mind, referring to young individuals with quick and intelligent thinking., 指年轻气盛,锐意进取。[出处]唐·柳宗元《上门下李夷简相公陈情书》“宗元曩者齿少心锐,径行高步,不知道之艰以陷于大厄。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 齿, 丿, 小, 心, 兑, 钅
Chinese meaning: 指年轻气盛,锐意进取。[出处]唐·柳宗元《上门下李夷简相公陈情书》“宗元曩者齿少心锐,径行高步,不知道之艰以陷于大厄。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để khen ngợi người trẻ tuổi có tài năng nổi bật.
Example: 他虽然齿少心锐,但已能独当一面。
Example pinyin: tā suī rán chǐ shǎo xīn ruì , dàn yǐ néng dú dāng yí miàn 。
Tiếng Việt: Anh ta tuy còn trẻ nhưng đầu óc sắc bén, đã có thể gánh vác trọng trách lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi trẻ mà tài năng đã rất sắc bén, chỉ người trẻ tuổi nhưng có tư duy nhanh nhẹn và thông minh.
Nghĩa phụ
English
Young in age but sharp in mind, referring to young individuals with quick and intelligent thinking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指年轻气盛,锐意进取。[出处]唐·柳宗元《上门下李夷简相公陈情书》“宗元曩者齿少心锐,径行高步,不知道之艰以陷于大厄。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế