Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 齐账

Pinyin: qí zhàng

Meanings: Đối chiếu sổ sách, kiểm tra số tiền để đảm bảo cân bằng., To reconcile accounts, check balances to ensure consistency., ①[方言]结账;拢账。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丨, 丿, 文, 贝, 长

Chinese meaning: ①[方言]结账;拢账。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kế toán hoặc quản lý tài chính.

Example: 月底我们需要齐账。

Example pinyin: yuè dǐ wǒ men xū yào qí zhàng 。

Tiếng Việt: Cuối tháng chúng ta cần đối chiếu sổ sách.

齐账
qí zhàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối chiếu sổ sách, kiểm tra số tiền để đảm bảo cân bằng.

To reconcile accounts, check balances to ensure consistency.

[方言]结账;拢账

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

齐账 (qí zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung