Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 齐烟九点
Pinyin: qí yān jiǔ diǎn
Meanings: Hình dung khung cảnh nhiều núi non chập trùng nhìn từ xa giống như khói quyện vào nhau., Describes a scene of many overlapping mountains seen from afar as if entwined with smoke., 俯视九州,小如烟点。[出处]唐·李贺《梦天》诗“遥望齐州九点烟,一泓海水杯中泻。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 丨, 丿, 文, 因, 火, 九, 占, 灬
Chinese meaning: 俯视九州,小如烟点。[出处]唐·李贺《梦天》诗“遥望齐州九点烟,一泓海水杯中泻。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi hình thức. Thường dùng để miêu tả phong cảnh thiên nhiên rộng lớn.
Example: 从山顶俯瞰,齐烟九点,景色壮丽。
Example pinyin: cóng shān dǐng fǔ kàn , qí yān jiǔ diǎn , jǐng sè zhuàng lì 。
Tiếng Việt: Nhìn từ đỉnh núi, cảnh tượng ‘tề yên cửu điểm’ thật hùng vĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dung khung cảnh nhiều núi non chập trùng nhìn từ xa giống như khói quyện vào nhau.
Nghĩa phụ
English
Describes a scene of many overlapping mountains seen from afar as if entwined with smoke.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俯视九州,小如烟点。[出处]唐·李贺《梦天》诗“遥望齐州九点烟,一泓海水杯中泻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế