Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼾声如雷

Pinyin: hān shēng rú léi

Meanings: Tiếng ngáy to như tiếng sấm, dùng để ví von tiếng ngáy rất lớn., Snoring as loud as thunder, metaphor for extremely loud snoring., ①打鼾的噪声。[例]鼾声如雷。*②深沉的鼻息声(如四足动物发出的)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 干, 鼻, 士, 口, 女, 田, 雨

Chinese meaning: ①打鼾的噪声。[例]鼾声如雷。*②深沉的鼻息声(如四足动物发出的)。

Grammar: Thành ngữ, thường đứng độc lập hoặc làm bổ ngữ miêu tả.

Example: 他睡觉时鼾声如雷。

Example pinyin: tā shuì jiào shí hān shēng rú léi 。

Tiếng Việt: Khi ngủ, tiếng ngáy của anh ta vang như tiếng sấm.

鼾声如雷
hān shēng rú léi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng ngáy to như tiếng sấm, dùng để ví von tiếng ngáy rất lớn.

Snoring as loud as thunder, metaphor for extremely loud snoring.

打鼾的噪声。鼾声如雷

深沉的鼻息声(如四足动物发出的)

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼾声如雷 (hān shēng rú léi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung