Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 齿弊舌存

Pinyin: chǐ bì shé cún

Meanings: Răng hỏng nhưng lưỡi vẫn còn, ám chỉ người mềm mỏng dễ tồn tại hơn so với người cứng nhắc., Teeth break, but the tongue remains, implying that softness endures longer than rigidity., 指刚者易折,柔者难毁。[出处]语出汉·刘向《说苑·敬慎》“老子曰‘夫舌之存也,岂非以其柔耶?齿之亡也,岂非以其刚耶?’”[例]~,含垢藏疾。——北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 齿, 廾, 敝, 千, 口, 子

Chinese meaning: 指刚者易折,柔者难毁。[出处]语出汉·刘向《说苑·敬慎》“老子曰‘夫舌之存也,岂非以其柔耶?齿之亡也,岂非以其刚耶?’”[例]~,含垢藏疾。——北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》。

Grammar: Thành ngữ này mang tính triết lý sâu sắc, thường dùng để khuyên bảo về cách sống linh hoạt.

Example: 他懂得齿弊舌存的道理,所以为人处世很圆滑。

Example pinyin: tā dǒng de chǐ bì shé cún de dào lǐ , suǒ yǐ wéi rén chǔ shì hěn yuán huá 。

Tiếng Việt: Anh ta hiểu rõ đạo lý 'răng hỏng lưỡi còn', nên cách đối nhân xử thế rất khéo léo.

齿弊舌存
chǐ bì shé cún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Răng hỏng nhưng lưỡi vẫn còn, ám chỉ người mềm mỏng dễ tồn tại hơn so với người cứng nhắc.

Teeth break, but the tongue remains, implying that softness endures longer than rigidity.

指刚者易折,柔者难毁。[出处]语出汉·刘向《说苑·敬慎》“老子曰‘夫舌之存也,岂非以其柔耶?齿之亡也,岂非以其刚耶?’”[例]~,含垢藏疾。——北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

齿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

齿弊舌存 (chǐ bì shé cún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung